Có 2 kết quả:
顏料 yán liào ㄧㄢˊ ㄌㄧㄠˋ • 颜料 yán liào ㄧㄢˊ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paint
(2) dye
(3) pigment
(2) dye
(3) pigment
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paint
(2) dye
(3) pigment
(2) dye
(3) pigment
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh